Architecture: kiến trúc/ Structure: kết cấu/ Systems: hệ thống cơ điện
Annotate: các ghi chú
Massing: khối dáng
Collaborate: hợp tác làm việc
Properties: thuộc tính đối tượng
Visibility: sự hiển thị
Orientation: hướng công trình
Discipline: bộ môn (kiến trúc, kết cấu, cơ điện)
Project: dự án/ Family: thư viện trong Revit
View Template: mẫu khung nhìn
Filter: chế độ lọc
Render: diễn họa
Floor Plan: mặt bằng tầng/ Structural Plan: mặt bằng kết cấu
Ceiling Plan: mặt bằng trần
Project Browser: trình duyệt dự án
Elevation: mặt đứng
Legend: phần ghi chú
Schedule: các bảng thống kê/ Quantity: số lượng
Sheet List: danh mục bản vẽ
Material Take off: thống kê vật liệu
Callout: trích chi tiết
Design Option: phương án thiết kế
Phases: các phân đoạn xây dựng
Additional Settings: các thiết lập thêm
Shared parameters: các biến dùng chung/ Project parameters: các biến dự án
Shaft Opening: lỗ mở sàn
Stair: cầu thang/ Railing: lan can/ Baluster: thanh đứng lan can
Riser: cổ bậc/ Tread: mặt bậc/ Stringer: cốn thang
Rooms: các phòng
Component: các mẫu (thư viện)
Vertical Tag: ghi chú phương đứng/ Horizontal Tag: ghi chú phương ngang
Set Work Plane: thiết lập mặt phẳng làm việc
Reference Plane: mặt phẳng tham chiếu
Category\Family\Type\Instances: mức độ phân loại đối tượng từ tổng quát
Detail Components: các mẫu thư viện làm chi tiết
Override: ghi đè
Transparent: trong suốt/ Opaque: đục
Coordinate: tọa độ/ Slope: độ dốc
Dimension Line: đường kích thước/ Wittness Line: đường dóng
Keynote: ghi chú
Sheets: các bản vẽ/ Title block: Khung tên
Overlap: trùng nhau/ Intersection: giao nhau
Diameter: đường kính/ Bend Diameter: đường kính uốn
Hook Length: độ dài móc thép/ Rebar: cốt thép
Sweep: phào (gờ nổi)/ Reveal: chỉ (gờ chìm)
Curtain Wall: tường kính/ Mullion: đố kính
Structural Analysis: phân tích kết cấu
Toposurface: bề mặt địa hình
Synchronize with: đồng bộ với
Displace Elements: chuyển vị đối tượng
Profile: tiết diện/ Sketch Line: đường phác họa/ Boundary, border: đường biên
Temporary View: khung nhìn tạm thời
Shadow On: bật chế độ đổ bóng
Realistic: chế độ xem thực tế
Line style: tạo các layer nét/ Line weight: độ dày nét/ Line pattern: kiểu nét (nét đứt, liền, chấm gạch)
- Khả năng tương thích của CSI Revit với các phiên bản Revit (16.09.2018)
- BIM được ứng dụng tại Việt Nam như thế nào? (25.04.2018)
- Hội thảo “Triển khai áp dụng mô hình thông tin công trình (BIM) trong hoạt động xây dựng và quản lý vận hành công trình” tại thành phố Hồ Chí Minh (25.04.2018)
- Hội nghị triển khai áp dụng thí điểm BIM trong hoạt động xây dựng và quản lý vận hành công trình khu vực phía Nam (25.04.2018)
- Công bố danh sách các dự án thực hiện thí điểm áp dụng Mô hình thông tin công trình (BIM) trong hoạt động xây dựng và quản lý vận hành công trình (25.04.2018)
- Revit 2019 và những tính năng mới (12.04.2018)
- Phương pháp tiếp cận BIM cho một tổ chức - Quà tặng của tuổi 60 - Nguyễn Phước Thiện (09.04.2018)
- Hội nghị triển khai áp dụng thí điểm BIM trong hoạt động xây dựng và quản lý vận hành công trình khu vực phía Bắc (28.03.2018)